Có 2 kết quả:

防卫武器 fáng wèi wǔ qì ㄈㄤˊ ㄨㄟˋ ㄨˇ ㄑㄧˋ防衛武器 fáng wèi wǔ qì ㄈㄤˊ ㄨㄟˋ ㄨˇ ㄑㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

defensive weapon

Từ điển Trung-Anh

defensive weapon